Có 2 kết quả:
艳羡 yàn xiàn ㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 艷羨 yàn xiàn ㄧㄢˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to envy
(2) to admire
(2) to admire
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to envy
(2) to admire
(2) to admire
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh